She has an exciting life traveling the world.
Dịch: Cô ấy có một cuộc sống thú vị khi đi du lịch khắp thế giới.
He dreamed of an exciting life filled with adventure.
Dịch: Anh ấy mơ về một cuộc sống thú vị tràn đầy những cuộc phiêu lưu.
cuộc sống ly kỳ
cuộc sống phiêu lưu
thú vị
làm thú vị
27/09/2025
/læp/
Địa vị xã hội
phim tài liệu giáo dục
quan tâm
Vô địch võ thuật tổng hợp
làm rõ những lo ngại
(viết tắt) nhà phân tích tâm lý
các hành động tập thể
con hà mã