The evaluation results show a significant improvement.
Dịch: Kết quả đánh giá cho thấy một sự cải thiện đáng kể.
We are waiting for the final evaluation results.
Dịch: Chúng tôi đang chờ kết quả đánh giá cuối cùng.
kết quả thẩm định
kết quả định giá
đánh giá
sự đánh giá
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
gỡ bỏ, loại bỏ
định danh kiểm tra
phó hiệu trưởng
trứng cá
dân làng thời hậu chiến
săn đón nhiều nhất
cộng đồng hàng hải
Vải bông