The evaluation results show a significant improvement.
Dịch: Kết quả đánh giá cho thấy một sự cải thiện đáng kể.
We are waiting for the final evaluation results.
Dịch: Chúng tôi đang chờ kết quả đánh giá cuối cùng.
kết quả thẩm định
kết quả định giá
đánh giá
sự đánh giá
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
cờ vua
cá trê châu Phi
đông lạnh, lạnh như băng
đoạn trũng thấp
bánh lái
bò rừng
tỷ lệ nhỏ
Cây sung lá vĩ