The evaluation results show a significant improvement.
Dịch: Kết quả đánh giá cho thấy một sự cải thiện đáng kể.
We are waiting for the final evaluation results.
Dịch: Chúng tôi đang chờ kết quả đánh giá cuối cùng.
kết quả thẩm định
kết quả định giá
đánh giá
sự đánh giá
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Áo trễ vai
hành động leo thang
chi phí vốn
công ty thương mại
khuấy động
hành vi ngay thẳng
Phát triển và áp dụng
Có tàn nhang