The evaluation results show a significant improvement.
Dịch: Kết quả đánh giá cho thấy một sự cải thiện đáng kể.
We are waiting for the final evaluation results.
Dịch: Chúng tôi đang chờ kết quả đánh giá cuối cùng.
kết quả thẩm định
kết quả định giá
đánh giá
sự đánh giá
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
chấy rận trên cơ thể người
đơn xin thuế hoặc ứng dụng thuế
cấu hình ba động cơ
áo khoác nhẹ
khu dân cư
check-in trùng địa điểm
tình anh em, sự đoàn kết
xe ba bánh