The evaluation procedure for the project was clearly outlined.
Dịch: Quy trình đánh giá cho dự án đã được nêu rõ.
Following the evaluation procedure ensures fairness in results.
Dịch: Tuân theo quy trình đánh giá đảm bảo sự công bằng trong kết quả.
quy trình đánh giá
phương pháp đánh giá
đánh giá
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
thần linh tối cao
cảnh sát điều tra
khóc
lượt theo dõi khủng
giao dịch ngân hàng số
lộ trình nghề nghiệp
rực rỡ, sống động
chu trình chăm sóc sức khỏe