The establishment history of the company is fascinating.
Dịch: Lịch sử thành lập của công ty thật thú vị.
She researched the establishment history of the university.
Dịch: Cô ấy đã nghiên cứu lịch sử thành lập của trường đại học.
lịch sử sáng lập
lịch sử tổ chức
thành lập
thiết lập
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
say mê, cuồng dại
nhóm tư vấn
tháng
Bánh khoai môn
nhà thiết kế thẻ
thành công
lời khen
khoa học thực nghiệm