She gave him a compliment on his new haircut.
Dịch: Cô ấy đã khen anh ấy về kiểu tóc mới.
Receiving compliments can boost your confidence.
Dịch: Nhận được lời khen có thể nâng cao sự tự tin của bạn.
He received a compliment from his boss for his hard work.
Dịch: Anh ấy đã nhận được lời khen từ sếp về sự chăm chỉ của mình.
người có quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh hoặc giải trí