In case of fire, know the escape route.
Dịch: Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy biết lộ trình thoát hiểm.
The escape route was clearly marked on the map.
Dịch: Lộ trình thoát hiểm đã được đánh dấu rõ ràng trên bản đồ.
đường thoát
lối ra
sự thoát hiểm
thoát khỏi
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Tập trung vào sự giàu có
chứng hói đầu kiểu nam
phim tuổi teen
thể loại phim hài kịch kết hợp giữa hài và bi
Quá trình chế biến thực phẩm
vẻ đẹp phong cảnh
các chỉ số tình báo
công trình cấp nước