His statement was full of equivocation.
Dịch: Tuyên bố của anh ta đầy sự quanh co.
The politician is known for his equivocations on important issues.
Dịch: Chính trị gia này nổi tiếng vì sự né tránh của mình đối với các vấn đề quan trọng.
tính mơ hồ
tính không rõ ràng
tính né tránh
nói nước đôi
mập mờ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
nấu nướng dọn dẹp
Trợ lý nhân sự
Thu nhập lũy kế
Bánh bao
bảng cảm ứng
4 lần vô địch V.League
trái nhỏ
sự xúc, việc xúc đất hoặc tuyết