His statement was full of equivocation.
Dịch: Tuyên bố của anh ta đầy sự quanh co.
The politician is known for his equivocations on important issues.
Dịch: Chính trị gia này nổi tiếng vì sự né tránh của mình đối với các vấn đề quan trọng.
tính mơ hồ
tính không rõ ràng
tính né tránh
nói nước đôi
mập mờ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
tính tình ấm áp, dễ chịu
Cuộc sống hiện đại
Gói cước dữ liệu
lịch điện tử
cơ hội thành công
Thực đơn theo mùa
Sự thiếu kinh nghiệm
Lễ hội Phật giáo