The epiphany led him to change his career path.
Dịch: Sự giác ngộ đã dẫn anh ấy đến việc thay đổi con đường sự nghiệp.
Suddenly, I had an epiphany and understood everything.
Dịch: Đột nhiên, tôi có một sự giác ngộ và hiểu ra mọi thứ.
sự tiết lộ, sự mặc khải
sự nhận ra, sự thấy rõ
sự khám phá
10/09/2025
/frɛntʃ/
vào những ngày đó
tiện lợi, dễ sử dụng
kỹ năng về tinh thần hoặc trí tuệ
thực hiện nghĩa vụ thuế
quyền lợi chăm sóc sức khỏe
khí giữa các vì sao
Nhãn đen
mãi mãi, vĩnh viễn