chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
cloud development
/klaʊd dɪˈvɛləpmənt/
phát triển đám mây
adjective
faulty
/ˈfɔːlti/
Có lỗi, không chính xác
adverb
southward
/ˈsaʊθ.wɚd/
hướng nam
verb
groaning
/ˈgroʊnɪŋ/
Tiếng rên rỉ, rên xiết (thường để thể hiện đau đớn hoặc thất vọng)
noun
Contemporary ruler
/kənˈtɛmpəˌrɛri ˈruːlər/
Nhà cai trị đương thời
noun
healthcare staff
/ˈhɛlθˌkɛər stæf/
nhân viên y tế
noun
main color tone
/meɪn ˈkʌlər toʊn/
tone màu chính
noun phrase
proactive steps
/proʊˈæk.tɪv steps/
Các bước chủ động, các hành động tích cực để giải quyết vấn đề hoặc thúc đẩy tiến trình