The celebrity arrived with a large entourage.
Dịch: Người nổi tiếng đến với một đoàn tùy tùng lớn.
His entourage included several advisors and friends.
Dịch: Đoàn tùy tùng của anh ấy bao gồm nhiều cố vấn và bạn bè.
đoàn tùy tùng
đoàn hộ tống
xu hướng
bao quanh
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
gel
Tinh thần thế hệ
bột kẻ lông mày
công nghệ dịch vụ tài chính
sự sắp xếp thiên thể
lộ trình nghề nghiệp
không thể bị đánh bại
sô cô la