The enrollment department is responsible for processing new student applications.
Dịch: Phòng đăng ký nhập học chịu trách nhiệm xử lý hồ sơ tuyển sinh mới.
She visited the enrollment department to submit her documents.
Dịch: Cô ấy đã đến phòng đăng ký nhập học để nộp hồ sơ của mình.
tự làm (các vật dụng, công việc, hoặc dự án mà không cần sự giúp đỡ của chuyên gia)