I enjoy relaxed fit jeans.
Dịch: Tôi thích mặc quần jean kiểu dáng thoải mái.
This shirt offers a relaxed fit.
Dịch: Chiếc áo sơ mi này có kiểu dáng thoải mái.
kiểu dáng vừa vặn thoải mái
kiểu dáng dễ mặc
kiểu dáng thoải mái
27/09/2025
/læp/
Người săn ưu đãi
chuyển nhà
đến mức, cho đến khi
giữ đúng hướng
mạng nơ-ron nhân tạo
túi tinh hoàn
Bồ Tát
Tự do sáng tạo, không bị hạn chế trong một hoạt động nào đó, thường được sử dụng trong thể thao, nghệ thuật.