Her enhanced beauty made her stand out.
Dịch: Nhan sắc được nâng tầm khiến cô ấy nổi bật.
The makeover enhanced her beauty significantly.
Dịch: Cuộc trang điểm đã nâng tầm nhan sắc của cô ấy một cách đáng kể.
diện mạo cải thiện
sức hấp dẫn tăng lên
sự nâng tầm
nâng tầm
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
hồn ma, bóng ma
Sinh viên Việt Nam
sách hướng dẫn sử dụng
chi phí nhà ở
Sân golf
khách quý
công đoàn
khuyến cáo về sức khỏe cộng đồng