They are living apart due to work.
Dịch: Họ sống xa nhau vì công việc.
Living apart can be difficult for a family.
Dịch: Sống xa nhau có thể gây khó khăn cho một gia đình.
Sống riêng rẽ
Sống tách biệt
sự xa cách
xa cách
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
mỗi cá nhân
Trái tim xao xuyến
xây dựng mối quan hệ tốt
sự tích hợp
nốt giao với đường Trần Duy Hưng
Chương trình đào tạo diễn xuất
bi kịch hài hước
bảo vệ an ninh