They are living apart due to work.
Dịch: Họ sống xa nhau vì công việc.
Living apart can be difficult for a family.
Dịch: Sống xa nhau có thể gây khó khăn cho một gia đình.
Sống riêng rẽ
Sống tách biệt
sự xa cách
xa cách
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Tâm hồn dũng cảm
tín hiệu sóng truyền thông
rước bực vào thân
sự biến dạng; sự méo mó
đạo đức nghiên cứu
cá nhà táng
Sinh học mạch máu
các giải pháp vô tận