Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ending"

noun
reckless spending
/ˈrɛkləs ˈspɛndɪŋ/

chi tiêu vô tội vạ

noun
average spending
/ˈævərɪdʒ ˈspɛndɪŋ/

mức chi tiêu trung bình

noun
spending style
/ˈspɛndɪŋ staɪl/

phong cách tiêu tiền

noun
spending statement
/ˈspɛndɪŋ ˈsteɪtmənt/

sao kê chi tiêu

noun
Radical spending
/ˈrædɪkəl ˈspɛndɪŋ/

Chi tiêu cực đoan

verb
balance spending
/ˈbæləns ˈspɛndɪŋ/

cân đối chi tiêu

verb
zoom in on spending table
/zuːm ɪn ɒn ˈspɛndɪŋ ˈteɪbəl/

zoom vào bảng chi tiêu

noun
wise spending
/waɪz ˈspɛndɪŋ/

Chi tiêu hợp lý

verb phrase
pretending to be a police officer
/prɪˈtɛndɪŋ tuː biː ə pəˈliːs ˈɒfɪsər/

giả danh cảnh sát

noun
Trending muse
/ˈtrɛndɪŋ mjuːz/

Nàng thơ đình đám

noun
trending film
/ˈtrɛndɪŋ fɪlm/

phim thịnh hành

verb
unfriending
/ʌnˈfrendɪŋ/

Hành động hủy kết bạn (trên mạng xã hội)

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY