The end result of the project was a complete success.
Dịch: Kết quả cuối cùng của dự án là một thành công hoàn toàn.
The end result of his hard work was a promotion.
Dịch: Kết quả cuối cùng của sự chăm chỉ của anh ấy là sự thăng chức.
kết quả
kết quả cuối cùng
26/08/2025
/stægˈneɪʃən/
ngậm ngùi nhớ lại
Chiến lược hạt nhân
Hành vi quấy rối hoặc bắt nạt qua mạng internet
sa lưới
tổ chức văn hóa
Sự ghê tởm, sự kinh tởm
sự vượt lên, sự siêu việt
cựu ủy viên công an