The technician will encase the wires in a protective cover.
Dịch: Kỹ thuật viên sẽ bao bọc các dây điện trong một lớp bảo vệ.
She decided to encase the sculpture in glass.
Dịch: Cô ấy quyết định gói bức tượng trong kính.
bao bọc
gói
sự bao bọc
đã bao bọc
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Nền văn hóa thủy canh
áo blouse
tiếng vỗ tay
người đã khuất
sự ép, sự nén
hấp dẫn, thu hút
sự quan tâm, lợi ích
hội nghị nhà đầu tư