The technician will encase the wires in a protective cover.
Dịch: Kỹ thuật viên sẽ bao bọc các dây điện trong một lớp bảo vệ.
She decided to encase the sculpture in glass.
Dịch: Cô ấy quyết định gói bức tượng trong kính.
bao bọc
gói
sự bao bọc
đã bao bọc
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
nộp thuế
sự phối hợp sự kiện
Eo thon
Phí hạ tầng cảng biển
tóc ngắn
khoe lương hưu
kháng cáo, sức hấp dẫn
nâng cấp