She was enamored with the beauty of the sunset.
Dịch: Cô ấy say mê trước vẻ đẹp của hoàng hôn.
He became enamored of her charm.
Dịch: Anh ấy đã say mê trước sức quyến rũ của cô ấy.
mê mẩn
trong tình yêu
sự yêu thích
làm say mê
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
khối u
Đại học sư phạm
món ăn làm từ cá
dồn ngay 5 nhóm
mẫu hóa
Sự tăng thuế
món bánh kẹo truyền thống của Mỹ làm từ bánh quy, sô cô la và marshmallow nướng.
khó, khó khăn