She was enamored with the beauty of the sunset.
Dịch: Cô ấy say mê trước vẻ đẹp của hoàng hôn.
He became enamored of her charm.
Dịch: Anh ấy đã say mê trước sức quyến rũ của cô ấy.
mê mẩn
trong tình yêu
sự yêu thích
làm say mê
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
phơi bày
chia tách tỉnh thành
khai thác
Trong mọi hoàn cảnh, dù tốt hay xấu
dây nịt, thắt lưng
Nguồn doanh thu chính
nhà lãnh đạo tôn giáo
mười hai cộng hai