giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
bean curd paper
/biːn kɜrd ˈpeɪpər/
Giấy đậu phụ
noun
infrastructure design
/ˈɪnfrəˌstrʌktʃər dɪˈzaɪn/
thiết kế cơ sở hạ tầng
noun
music group
/ˈmjuːzɪk ɡruːp/
nhóm nhạc
noun
art materials
/ɑrt məˈtɪr.i.əlz/
Vật liệu nghệ thuật
noun
verdolaga
/vɜːr.dəˈlɑː.ɡə/
rau chân vịt
noun
happy evening
/ˈhæpi ˈiːv.nɪŋ/
buổi tối vui vẻ
verb
disclose figures
/dɪˈskləʊz ˈfɪɡərz/
tiết lộ số liệu
noun
beta-carotene
/ˈbeɪ.tə.kəˌriː.tiːn/
beta-carotene (beta-carotene) là một hợp chất tự nhiên thuộc nhóm carotenoid, có màu cam hoặc vàng, thường được tìm thấy trong các loại rau quả như cà rốt, khoai lang và bí đỏ. Nó là tiền chất của vitamin A trong cơ thể người.