The company is employing new strategies to increase sales.
Dịch: Công ty đang áp dụng các chiến lược mới để tăng doanh số.
She is employing her skills to help the community.
Dịch: Cô ấy đang sử dụng kỹ năng của mình để giúp đỡ cộng đồng.
thuê
sử dụng
việc làm
thuê mướn
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
Hành trình khám phá
thị trấn ven biển
trình độ văn phòng
người lập kế hoạch tour du lịch
Bến cảng của tâm hồn
thông thường, theo phong tục
giàu có
nhịp điệu nâng cao tinh thần