He is emphasizing the importance of education.
Dịch: Anh ấy đang nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục.
The speaker was emphasizing key points during the presentation.
Dịch: Người phát biểu đã nhấn mạnh các điểm chính trong buổi thuyết trình.
nổi bật
căng thẳng
sự nhấn mạnh
nhấn mạnh
10/11/2025
/lɛt/
sụn vây
sự mở rộng kinh doanh
kiến trúc cổ điển
học sinh toàn diện
cửa vào, lối vào
Sản xuất chip
bối cảnh cạnh tranh
Biến động khí hậu