He is emphasizing the importance of education.
Dịch: Anh ấy đang nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục.
The speaker was emphasizing key points during the presentation.
Dịch: Người phát biểu đã nhấn mạnh các điểm chính trong buổi thuyết trình.
Cảm thông, chia sẻ cảm xúc hoặc suy nghĩ với ai đó, đặc biệt trong hoàn cảnh khó khăn hoặc xúc động.