His emotional leaning towards her was obvious.
Dịch: Khuynh hướng cảm xúc của anh ấy đối với cô ấy rất rõ ràng.
The data showed an emotional leaning in favor of the policy.
Dịch: Dữ liệu cho thấy một sự thiên hướng cảm xúc ủng hộ chính sách này.
thiên kiến cảm xúc
khuynh hướng tình cảm
cảm xúc
nghiêng về
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
khoe con trai lên mạng xã hội
đặc điểm
chồi non nhỏ hoặc mầm non của cây
các khoa học lâm sàng
sự loại bỏ triệt để
động cơ điện
mô hình thống kê
người bạn đời hỗ trợ