The brownout caused many businesses to shut down temporarily.
Dịch: Sự cắt điện tạm thời đã khiến nhiều doanh nghiệp phải ngừng hoạt động.
During the brownout, the lights flickered and dimmed.
Dịch: Trong lúc cắt điện tạm thời, đèn bắt đầu nhấp nháy và mờ đi.
Người hoặc vật dùng để giữ hoặc đỡ giày ủng trong cốp xe hoặc khoang chứa đồ.
Động não tìm kiếm những ý tưởng sáng tạo