The embarkation of passengers started at noon.
Dịch: Sự lên tàu của hành khách bắt đầu vào buổi trưa.
They were excited about the embarkation for their cruise.
Dịch: Họ rất hào hứng về sự lên tàu cho chuyến du thuyền của mình.
sự lên tàu
sự khởi hành
lên tàu
bắt đầu hành trình
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
chị gái cùng cha khác mẹ
Sự kết nối tri kỷ
giấy nhám
cây nổi
ruột gà
liên kết nữ
cuộc bầu cử quốc hội giữa kỳ năm 2026
Vô tư, không lo lắng