The embarkation of passengers started at noon.
Dịch: Sự lên tàu của hành khách bắt đầu vào buổi trưa.
They were excited about the embarkation for their cruise.
Dịch: Họ rất hào hứng về sự lên tàu cho chuyến du thuyền của mình.
sự lên tàu
sự khởi hành
lên tàu
bắt đầu hành trình
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
lựa chọn ưu tiên
mũ đồng hồ
tháo gỡ những tổn thương
chuyên môn, lĩnh vực chuyên biệt
Nội soi
ống kính tiêu cự cố định
gia đình thuộc hàng khá giả
nghiên cứu phương pháp hỗn hợp