The electricity cut lasted for three hours.
Dịch: Cắt điện kéo dài trong ba giờ.
We had an electricity cut during the storm.
Dịch: Chúng tôi đã mất điện trong cơn bão.
mất điện
cúp điện
điện
cắt
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
chim ăn thịt, đặc biệt là chim săn mồi
Liệu pháp vùng
thời gian hoạt động
đánh giá cuối cùng
Lạc đà không bướu
tổ chức chính
quạt trần
việc bảo quản và lưu trữ dữ liệu để đảm bảo tính toàn vẹn và khả năng truy cập trong tương lai