The electrical system in this building needs to be upgraded.
Dịch: Hệ thống điện trong tòa nhà này cần được nâng cấp.
An electrical system failure can cause significant damage.
Dịch: Một sự cố trong hệ thống điện có thể gây ra thiệt hại lớn.
hệ thống năng lượng
mạng lưới điện
điện
cung cấp điện
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
gương mặt mới triển vọng
mầm bệnh
đau
hợp đồng mua bán
các sinh vật nhiệt đới
cám gạo
lo âu, lo lắng
Lễ cưới