The electrical system in this building needs to be upgraded.
Dịch: Hệ thống điện trong tòa nhà này cần được nâng cấp.
An electrical system failure can cause significant damage.
Dịch: Một sự cố trong hệ thống điện có thể gây ra thiệt hại lớn.
hệ thống năng lượng
mạng lưới điện
điện
cung cấp điện
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Thuế lợi nhuận
thành tích học tập
Món ăn giòn
tế bào mỡ
Tăng cường giấc ngủ
làm mờ xỉn, làm ô danh
vải cao cấp, vải đẹp và sang trọng
Giá đỡ băng keo dính