The electrical system in this building needs to be upgraded.
Dịch: Hệ thống điện trong tòa nhà này cần được nâng cấp.
An electrical system failure can cause significant damage.
Dịch: Một sự cố trong hệ thống điện có thể gây ra thiệt hại lớn.
hệ thống năng lượng
mạng lưới điện
điện
cung cấp điện
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
phiếu giảm giá
giáo dục địa phương
bàn chải miệng
hài lòng
Ảnh hiếm
Ngôn ngữ hình tượng
dịch vụ học thuật
Vietnam National Pagoda