The electrical system in this building needs to be upgraded.
Dịch: Hệ thống điện trong tòa nhà này cần được nâng cấp.
An electrical system failure can cause significant damage.
Dịch: Một sự cố trong hệ thống điện có thể gây ra thiệt hại lớn.
hệ thống năng lượng
mạng lưới điện
điện
cung cấp điện
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Thơ dân gian
Nhu cầu cấp bách, nhu cầu khẩn thiết
phương tiện phía trước
cứng đầu, bướng bỉnh
đồ gắn, vật đính kèm
phòng sinh hoạt chung
xã hội phong kiến
Cao đẳng