There is an urgent need for medical supplies.
Dịch: Cần thiết cấp bách về dụng cụ y tế.
The team responded to the urgent need of rescue operations.
Dịch: Nhóm đã phản ứng với nhu cầu cấp bách của các hoạt động cứu hộ.
yêu cầu khẩn cấp
nhu cầu cấp thiết
tính cấp bách
khẩn cấp
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đa nghĩa
Khoản thanh toán trước
quả ổi
tái định danh
suýt va chạm
sô cô la nóng
Đỉnh Everest, ngọn núi cao nhất thế giới.
nước me