She cooked dinner on the electric range.
Dịch: Cô ấy đã nấu bữa tối trên bếp điện.
The electric range is more energy-efficient than the gas range.
Dịch: Bếp điện tiết kiệm năng lượng hơn so với bếp gas.
bếp điện
bếp từ
điện
điện khí hóa
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
công nhân nghỉ hưu
mất Hạ viện hay Thượng viện
Món ăn làm từ ốc sên
lớp phủ, lớp che
lợi thế tài chính
mạng lưới hàng không
mưa theo mùa
Đau họng