I boiled water in the electric pot for tea.
Dịch: Tôi đã đun nước trong nồi điện để pha trà.
The electric pot is very convenient for cooking.
Dịch: Nồi điện rất tiện lợi cho việc nấu ăn.
ấm điện
nồi nấu điện
điện
đun sôi
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Hậu quả chính sách
Hiện trường kinh hoàng
tuyến đường chính
Phòng hội nghị
phản ánh bức xúc
cỏ nhọ nồi
hệ thống đối lập
Sự ghép đôi, sự kết hợp