The team relies on a strong defensive system.
Dịch: Đội bóng dựa vào một hệ thống phòng ngự vững chắc.
The country has invested heavily in its defensive systems.
Dịch: Đất nước đã đầu tư mạnh vào các hệ thống phòng ngự của mình.
hệ thống phòng thủ
hệ thống an ninh
sự phòng thủ
phòng thủ
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
phong tỏa cách ly
thỏa thuận chính
Giá bán lẻ
Giành được học bổng
Đơn xin việc
tin đồn phẫu thuật thẩm mỹ
nhóm so sánh
bước ngoặt, diễn biến bất ngờ