The team relies on a strong defensive system.
Dịch: Đội bóng dựa vào một hệ thống phòng ngự vững chắc.
The country has invested heavily in its defensive systems.
Dịch: Đất nước đã đầu tư mạnh vào các hệ thống phòng ngự của mình.
hệ thống phòng thủ
hệ thống an ninh
sự phòng thủ
phòng thủ
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
tranh màu nước
nuốt
sự lựa chọn khôn ngoan
Quý ông và quý bà
cơn đau quặn thận
Sự giằng co, bế tắc
mặt nạ lặn ngoi
cơ sở y tế quân sự