The election news is dominating the headlines.
Dịch: Tin tức bầu cử đang thống trị các tiêu đề.
I am following the election news closely.
Dịch: Tôi đang theo dõi tin tức bầu cử một cách sát sao.
phản ánh bầu cử
báo cáo bầu cử
bầu cử
bầu, lựa chọn
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Cộng hòa Đức
ai chịu trách nhiệm
tình nguyện
sự lên án công khai
đánh giá năng lực
hòa giải, làm trung gian
làm hòa; trang điểm; bịa đặt
con gái riêng của chồng