I ordered egg rolls for the appetizer.
Dịch: Tôi đã gọi bánh cuốn trứng cho món khai vị.
Egg rolls are a popular dish in Vietnamese cuisine.
Dịch: Bánh cuốn trứng là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Việt Nam.
bánh cuốn
bánh chiên
trứng
cuốn
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Chi nhánh của một văn phòng thương mại
biệt thự bạc tỷ
chăm sóc hỗ trợ
Giao tiếp giữa các cá nhân
Thế hệ trẻ
Nguồn cung ổn định
phù thủy nữ
Sự giàu có và thành công