I ordered egg fried rice for lunch.
Dịch: Tôi đã gọi cơm chiên trứng cho bữa trưa.
Egg fried rice is a popular dish in many Asian countries.
Dịch: Cơm chiên trứng là một món ăn phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á.
cơm chiên có trứng
cơm trứng
gạo
chiên
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
Giao tiếp kém chất lượng
tầng giữa
văn phòng y tế công cộng
bệnh nhân bảo hiểm y tế
tình yêu chân thành
làn đường vận chuyển
Các vật dụng làm từ gỗ
G-Mega Concert