The educational room is equipped with modern technology.
Dịch: Phòng giáo dục được trang bị công nghệ hiện đại.
Students gather in the educational room for interactive learning.
Dịch: Học sinh tập trung trong phòng giáo dục để học tập tương tác.
phòng học
không gian học tập
giáo dục
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
văn phòng truyền thông
Ý tưởng mang tính cách mạng hoặc đột phá
Viện Ung thư Quốc gia
Thư ký đoàn thanh niên
Biện pháp kiểm soát sinh sản
Trung tâm học tập
phương pháp chuẩn bị
chồng yêu quý