The principal actor delivered a stunning performance.
Dịch: Diễn viên chính đã có một màn trình diễn ấn tượng.
She was cast as the principal actor in the new film.
Dịch: Cô ấy được chọn làm diễn viên chính trong bộ phim mới.
diễn viên chính
diễn viên
diễn xuất
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
du lịch văn hóa
các hoạt động sinh thái
mứt khoai lang
Thẻ đỏ
Chăm sóc sức khỏe tâm thần
không có xương sống; nhút nhát, thiếu quyết đoán
Đa-mát
Sự phối hợp hoặc tổ chức các dịch vụ để đảm bảo hoạt động trôi chảy hoặc hiệu quả