She has an educational credential from a prestigious university.
Dịch: Cô ấy có một chứng chỉ giáo dục từ một trường đại học danh tiếng.
Employers often require educational credentials for job applications.
Dịch: Các nhà tuyển dụng thường yêu cầu chứng chỉ giáo dục cho các đơn xin việc.
Các mặt hàng cổ điển, có giá trị hoặc phong cách từ quá khứ, thường được sưu tầm hoặc bán để thể hiện phong cách hoài cổ.