The aircrew was well-trained for emergencies.
Dịch: Phi hành đoàn đã được đào tạo tốt cho các tình huống khẩn cấp.
The airline employs a diverse aircrew.
Dịch: Hãng hàng không tuyển dụng một phi hành đoàn đa dạng.
đội ngũ
đội bay
máy bay
điều khiển
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
The New Mentor
nghề viết tin tức
trình phát phương tiện
Khoảng cách giữa các lớp trong xã hội hoặc tổ chức
tiếp thu kiến thức, lĩnh hội kiến thức
khép kín, rút lui, không thích giao tiếp
lễ cưới
sự mang thai