The aircrew was well-trained for emergencies.
Dịch: Phi hành đoàn đã được đào tạo tốt cho các tình huống khẩn cấp.
The airline employs a diverse aircrew.
Dịch: Hãng hàng không tuyển dụng một phi hành đoàn đa dạng.
đội ngũ
đội bay
máy bay
điều khiển
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Giấy chứng nhận GMP
môi trường xây dựng
quan hệ giữa Mỹ và châu Âu
người bắn nỏ
học viện bóng đá
sự tiến bộ vượt bậc
người thành đạt
khả năng giữ phom