The aircrew was well-trained for emergencies.
Dịch: Phi hành đoàn đã được đào tạo tốt cho các tình huống khẩn cấp.
The airline employs a diverse aircrew.
Dịch: Hãng hàng không tuyển dụng một phi hành đoàn đa dạng.
đội ngũ
đội bay
máy bay
điều khiển
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Cái compa
công chúng bất mãn
váy dạ hội
đóng góp giao thông
sự lảng tránh
con cái là món quà
chức danh thạc sĩ
thỉnh thoảng