The singer has a large admiration group.
Dịch: Ca sĩ đó có một nhóm người hâm mộ lớn.
The admiration group organizes many activities.
Dịch: Nhóm người hâm mộ tổ chức nhiều hoạt động.
Câu lạc bộ người hâm mộ
Nhóm ủng hộ
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
tiêu chí cơ bản
người theo truyền thống
đồ dùng chống mưa
món lòng (nội tạng động vật được sử dụng làm thực phẩm)
bộ ấm chén
Sự giáng sinh; sự sinh ra (đặc biệt là của Chúa Giê-su)
video truyền cảm hứng
chất lượng bánh kẹo