The singer has a large admiration group.
Dịch: Ca sĩ đó có một nhóm người hâm mộ lớn.
The admiration group organizes many activities.
Dịch: Nhóm người hâm mộ tổ chức nhiều hoạt động.
Câu lạc bộ người hâm mộ
Nhóm ủng hộ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
màu xanh săn bắn
Tần số quét 120Hz
quản lý tình trạng
học sinh xuất sắc
số lượng bao nhiêu
quả mâm xôi
Mất tập trung
Kiến thức chung chung