Her educational achievement earned her a scholarship.
Dịch: Thành tựu giáo dục của cô ấy đã giúp cô nhận được học bổng.
Many students strive for high educational achievements.
Dịch: Nhiều học sinh phấn đấu để đạt được thành tựu giáo dục cao.
thành công giáo dục
thành tích học thuật
giáo dục
đạt được
08/11/2025
/lɛt/
Buôn bán tình dục
sự lừa dối
bóng đá Việt Nam
quán tính
Chỉ huy đẹp trai
Sự nhận diện công dân
Quá trình lấy mật từ tổ ong.
bộ điều khiển trò chơi