The brand ambassador helped the company reach a wider audience.
Dịch: Đại sứ thương hiệu đã giúp công ty tiếp cận một đối tượng rộng hơn.
She was chosen as the brand ambassador due to her strong online presence.
Dịch: Cô ấy được chọn làm đại sứ thương hiệu nhờ sự hiện diện mạnh mẽ trên mạng.
Many brands rely on ambassadors to promote their products effectively.
Dịch: Nhiều thương hiệu phụ thuộc vào đại sứ để quảng bá sản phẩm của họ một cách hiệu quả.