The echoing sound in the canyon was haunting.
Dịch: Âm thanh vang vọng trong hẻm núi thật ám ảnh.
She heard the echoing sound of her voice in the empty hall.
Dịch: Cô nghe thấy âm thanh vang vọng của giọng nói mình trong hội trường trống.
âm vang
sự cộng hưởng
tiếng vang
vang vọng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chăm vườn
thuật ngữ thông tục
Giáo viên tiểu học
Trước Công Nguyên
ngành truyền thông
phòng giặt
hiệu ứng bóng bẩy
cổ vật tôn giáo