Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
kaki
/ˈkɑː.ki/
quả kaki
adjective
dotted
/ˈdɒtɪd/
có chấm
noun
evaluation limitation
/ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən ˌlɪm.ɪˈteɪ.ʃən/
Giới hạn đánh giá
adjective
astute
/əˈstjuːt/
sắc sảo, tinh ranh
noun
self-questioning
/ˈsɛlf ˈkwɛsʧənɪŋ/
tự vấn
noun
fatty acid
/ˌfæti ˈæsɪd/
axit béo
noun
physical state
/ˈfɪzɪkəl steɪt/
trạng thái vật lý
noun phrase
proactive steps
/proʊˈæk.tɪv steps/
Các bước chủ động, các hành động tích cực để giải quyết vấn đề hoặc thúc đẩy tiến trình