I like to contemplate nature in my free time.
Dịch: Tôi thích ngắm nhìn thiên nhiên vào thời gian rảnh.
Contemplating nature helps me relax.
Dịch: Ngắm nhìn thiên nhiên giúp tôi thư giãn.
chiêm ngưỡng thiên nhiên
trân trọng vẻ đẹp thiên nhiên
sự ngắm nhìn thiên nhiên
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
thường xuyên phân phát
khoa học
Trung tâm sáng tạo
đấng tối cao trên thiên giới
kết quả gửi trả
ngôi sao sáng
nhu cầu thực tế
ức vịt