I like to contemplate nature in my free time.
Dịch: Tôi thích ngắm nhìn thiên nhiên vào thời gian rảnh.
Contemplating nature helps me relax.
Dịch: Ngắm nhìn thiên nhiên giúp tôi thư giãn.
chiêm ngưỡng thiên nhiên
trân trọng vẻ đẹp thiên nhiên
sự ngắm nhìn thiên nhiên
27/06/2025
/ɪmˈpɛr/
biến đổi, thay đổi
chọn
phản hồi của người xem
Tìm kiếm thông tin
Yêu cầu công khai thông tin
dịch vụ giặt thảm
thỏa thuận chính thức
món ăn có vị mặn, thơm ngon