Her eccentric style always makes her stand out.
Dịch: Phong cách lập dị của cô ấy luôn khiến cô ấy nổi bật.
The artist is known for his eccentric style.
Dịch: Nghệ sĩ được biết đến với phong cách lập dị của mình.
phong cách khác thường
phong cách cá dị
lập dị
10/08/2025
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/
Tuyển diễn viên trực tuyến
Liên đoàn bóng đá Nam Mỹ
sơn mài
người biểu diễn trên mạng
hàng xa xỉ
khởi công xây dựng cầu
Sự tĩnh lặng, sự yên tĩnh
Video ca nhạc khiêu khích