She feeds her baby with baby milk.
Dịch: Cô ấy cho con mình uống sữa cho trẻ sơ sinh.
Baby milk is essential for infant nutrition.
Dịch: Sữa cho trẻ sơ sinh là cần thiết cho dinh dưỡng của trẻ.
sữa công thức
sữa nuôi con
trẻ sơ sinh
cho ăn
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
trăng tròn
trách nhiệm kinh tế
phát minh
hoạch định truyền thông
du hành không gian
sự làm mẹ
vận chuyển xuất khẩu
mất kiểm soát