noun
Teasing performance
Màn trình diễn trêu ngươi
adjective
increasingly bored
bạn ngày càng chán nản
noun
Increasing fraudulence
/ɪnˈkriːsɪŋ ˈfrɔːdjələns/ Tình trạng gia tăng các vụ lừa đảo
verb
increasingly metabolize
/ɪnˈkriːsɪŋli məˈtæbəlaɪz/ chuyển hóa ngày càng nhiều
noun
increasing difference
Sự khác biệt ngày càng tăng