Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "easing"

noun
Teasing performance
/ˈtiːzɪŋ pərˈfɔːrməns/

Màn trình diễn trêu ngươi

verb
smoldering teasing
/ˈsmoʊldərɪŋ ˈtiːzɪŋ/

trêu chọc âm ỉ

adjective
increasingly bored
/ɪnˈkriːsɪŋli bɔːrd/

bạn ngày càng chán nản

adjective
Increasingly stressed
/ɪnˈkriːsɪŋli strest/

Càng thêm căng thẳng

noun
Increasing fraudulence
/ɪnˈkriːsɪŋ ˈfrɔːdjələns/

Tình trạng gia tăng các vụ lừa đảo

noun phrase
increasing difficulties

khó khăn gia tăng

adjective
pleasing to the eye
/ˈpliːzɪŋ tuː ðiː aɪ/

thích mắt

verb
increasingly metabolize
/ɪnˈkriːsɪŋli məˈtæbəlaɪz/

chuyển hóa ngày càng nhiều

noun
Teasing dance
/ˈtiːzɪŋ dæns/

Điệu nhảy trêu ghẹo

verb
Releasing animals
/rɪˈliːsɪŋ ˈænɪməlz/

Phóng sinh

noun
pleasing appearance
/ˈpliːzɪŋ əˈpɪərənsɛ/

diện mạo dễ nhìn

noun
increasing difference
/ɪnˈkriːsɪŋ ˈdɪfrəns/

Sự khác biệt ngày càng tăng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

18/07/2025

family tolerance

/ˈfæməli ˈtɒlərəns/

bao dung của gia đình, sự khoan dung của gia đình, lòng vị tha của gia đình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY