The government decided to ease restrictions on travel.
Dịch: Chính phủ quyết định nới lỏng các hạn chế về đi lại.
Easing restrictions helped boost the economy.
Dịch: Việc nới lỏng hạn chế đã giúp thúc đẩy nền kinh tế.
thư giãn hạn chế
nới lỏng quy định
sự nới lỏng
nới lỏng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Trọn bộ dưỡng chất
cấy nước tiểu
dám nói "không"
máy bay cường kích
bánh xe may mắn
Các lễ hội của người Lào
kỳ hạn gửi
sự khoe khoang, sự tự mãn