She attached the ear hook to her headphones for a secure fit.
Dịch: Cô ấy gắn móc tai nghe vào tai để đảm bảo chắc chắn.
The ear hook helps to keep the hearing aid in place.
Dịch: Móc tai giúp giữ thiết bị trợ thính cố định.
kẹp tai
vòng tai
móc tai
móc
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
công cụ điều hướng
các nguyên tắc đạo đức
quần áo thể thao
trốn thuế
sự xuất hiện
cải thìa
giảng đạo
xây dựng lại kịch bản