She bought new athletic clothing for her workout.
Dịch: Cô ấy đã mua quần áo thể thao mới để tập luyện.
The store specializes in athletic clothing for runners.
Dịch: Cửa hàng chuyên về quần áo thể thao dành cho người chạy bộ.
đồ thể thao
quần áo thể thao
tính thể thao
thuộc về thể thao
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
Chuẩn bị thực phẩm
Bạn đang làm gì?
Cấm nuôi thú cưng
hen suyễn liên quan đến tập thể dục
giai đoạn, sân khấu
cổng thu phí
bùn mịn
tranh cãi trong giới