He was wearing a singlet.
Dịch: Anh ấy đang mặc một chiếc áo ba lỗ.
The athlete wore a singlet for the competition.
Dịch: Vận động viên mặc áo ba lỗ cho cuộc thi.
áo lót
áo ba lỗ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Khối hộp lơ lửng
giải bóng đá
Mùa Tết
kỳ thi cuối kỳ
bên cạnh
công nghệ sạch
Du lịch di sản
buồng làm việc nhỏ, thường được ngăn cách bởi các vách ngăn