He was wearing a singlet.
Dịch: Anh ấy đang mặc một chiếc áo ba lỗ.
The athlete wore a singlet for the competition.
Dịch: Vận động viên mặc áo ba lỗ cho cuộc thi.
áo lót
áo ba lỗ
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
Nhiếp ảnh học thuật
rừng nhiệt đới
nhóm ngân hàng
lời khuyên tài chính
Sao nhãng, bỏ bê con cái
Sự đúng giờ
tốc độ lan truyền
bông bụp